tiếng Việt | vie-000 |
óc sáng tạo |
English | eng-000 | creativeness |
English | eng-000 | creativity |
English | eng-000 | imaginativeness |
English | eng-000 | invention |
English | eng-000 | inventiveness |
italiano | ita-000 | inventiva |
tiếng Việt | vie-000 | tài phát minh |
tiếng Việt | vie-000 | tài sáng chế |
tiếng Việt | vie-000 | tính sáng tạo |