tiếng Việt | vie-000 |
giấy uỷ nhiệm |
English | eng-000 | credentials |
English | eng-000 | procuration |
English | eng-000 | procuratory |
tiếng Việt | vie-000 | giấy uỷ quyền |
tiếng Việt | vie-000 | quyền thay mặt |
tiếng Việt | vie-000 | quyền đại diện |
tiếng Việt | vie-000 | quốc thư |
tiếng Việt | vie-000 | thư uỷ nhiệm |