| tiếng Việt | vie-000 |
| công trạng | |
| English | eng-000 | credit |
| English | eng-000 | merit |
| français | fra-000 | action |
| français | fra-000 | action d’éclat |
| français | fra-000 | exploit |
| français | fra-000 | haut fait |
| français | fra-000 | mérite |
| italiano | ita-000 | benemerenza |
| italiano | ita-000 | merce |
| italiano | ita-000 | merito |
| bokmål | nob-000 | bedrift |
| bokmål | nob-000 | dåd |
| bokmål | nob-000 | fortjeneste |
| русский | rus-000 | заслуга |
| русский | rus-000 | отличие |
| русский | rus-000 | подвиг |
| tiếng Việt | vie-000 | chiến công |
| tiếng Việt | vie-000 | công |
| tiếng Việt | vie-000 | công lao |
| tiếng Việt | vie-000 | công nghiệp |
| tiếng Việt | vie-000 | công tích |
| tiếng Việt | vie-000 | kỳ công |
| tiếng Việt | vie-000 | kỳ tích |
| tiếng Việt | vie-000 | thành tích |
| tiếng Việt | vie-000 | tài trí |
