tiếng Việt | vie-000 |
vẻ vang |
Universal Networking Language | art-253 | glorious(icl>adj) |
Universal Networking Language | art-253 | glorious(icl>adj,ant>inglorious) |
English | eng-000 | brilliantly |
English | eng-000 | creditable |
English | eng-000 | glorious |
English | eng-000 | honourable |
français | fra-000 | glorieusement |
français | fra-000 | glorieux |
français | fra-000 | honorable |
français | fra-000 | illustre |
italiano | ita-000 | glorioso |
bokmål | nob-000 | elegant |
bokmål | nob-000 | glimrende |
bokmål | nob-000 | strålende |
русский | rus-000 | доблестный |
русский | rus-000 | славный |
tiếng Việt | vie-000 | hiển hách |
tiếng Việt | vie-000 | hiển vinh |
tiếng Việt | vie-000 | huy hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | lừng lẫy |
tiếng Việt | vie-000 | quang vinh |
tiếng Việt | vie-000 | rạng rỡ |
tiếng Việt | vie-000 | rực rỡ |
tiếng Việt | vie-000 | sáng chói |
tiếng Việt | vie-000 | vinh dự |
tiếng Việt | vie-000 | vinh quang |
tiếng Việt | vie-000 | đáng ca ngợi |
tiếng Việt | vie-000 | đáng khen |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | seronok betul |