tiếng Việt | vie-000 |
đi rón rén |
English | eng-000 | creep |
English | eng-000 | crept |
English | eng-000 | mice |
English | eng-000 | mouse |
русский | rus-000 | красться |
tiếng Việt | vie-000 | len lén đi |
tiếng Việt | vie-000 | lén |
tiếng Việt | vie-000 | lần mò |
tiếng Việt | vie-000 | lẻn |
tiếng Việt | vie-000 | lẻn vào |