tiếng Việt | vie-000 |
lén |
U+ | art-254 | 25326 |
English | eng-000 | creep |
English | eng-000 | crept |
English | eng-000 | furtive |
English | eng-000 | mice |
English | eng-000 | mouse |
English | eng-000 | slinky |
English | eng-000 | sneak |
English | eng-000 | sneaky |
English | eng-000 | stealthy |
français | fra-000 | en cachette |
français | fra-000 | en catimini |
français | fra-000 | en tapinois |
français | fra-000 | furtivement |
français | fra-000 | secrètement |
français | fra-000 | subrepticement |
français | fra-000 | à la dérobée |
italiano | ita-000 | dietro le quinte |
русский | rus-000 | воровски |
русский | rus-000 | незаметно |
русский | rus-000 | потихоньку |
русский | rus-000 | тайком |
русский | rus-000 | тайно |
русский | rus-000 | тихонько |
русский | rus-000 | украдкой |
tiếng Việt | vie-000 | bí mật |
tiếng Việt | vie-000 | chui |
tiếng Việt | vie-000 | dấu kín |
tiếng Việt | vie-000 | kín đáo |
tiếng Việt | vie-000 | len lén |
tiếng Việt | vie-000 | lén lút |
tiếng Việt | vie-000 | lần mò |
tiếng Việt | vie-000 | lẩn |
tiếng Việt | vie-000 | lẻn |
tiếng Việt | vie-000 | ngầm |
tiếng Việt | vie-000 | thầm |
tiếng Việt | vie-000 | thầm vụng |
tiếng Việt | vie-000 | trốn |
tiếng Việt | vie-000 | trộm |
tiếng Việt | vie-000 | vụng |
tiếng Việt | vie-000 | vụng trộm |
tiếng Việt | vie-000 | đi rón rén |
𡨸儒 | vie-001 | 𥌦 |