| tiếng Việt | vie-000 |
| lẻn | |
| U+ | art-254 | 281CD |
| 國語 | cmn-001 | 𨇍 |
| Hànyǔ | cmn-003 | niǎn |
| English | eng-000 | creep |
| English | eng-000 | crept |
| English | eng-000 | slip |
| English | eng-000 | steal |
| English | eng-000 | stolen |
| English | eng-000 | wriggle |
| français | fra-000 | se faufiler |
| français | fra-000 | se glisser |
| français | fra-000 | s’introduire en cachette |
| italiano | ita-000 | cacciarsi |
| italiano | ita-000 | infilarsi |
| italiano | ita-000 | insinuarsi |
| italiano | ita-000 | intrufolarsi |
| bokmål | nob-000 | luske |
| bokmål | nob-000 | snike |
| русский | rus-000 | воровски |
| tiếng Việt | vie-000 | chuồn |
| tiếng Việt | vie-000 | chuồn đi |
| tiếng Việt | vie-000 | dấn thân vào |
| tiếng Việt | vie-000 | luồn vào |
| tiếng Việt | vie-000 | lén |
| tiếng Việt | vie-000 | lén lút |
| tiếng Việt | vie-000 | lòn |
| tiếng Việt | vie-000 | lần |
| tiếng Việt | vie-000 | lẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | lẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | lẻn vào |
| tiếng Việt | vie-000 | lỏn |
| tiếng Việt | vie-000 | lỏn vào |
| tiếng Việt | vie-000 | lủi |
| tiếng Việt | vie-000 | trộm |
| tiếng Việt | vie-000 | vụng trộm |
| tiếng Việt | vie-000 | đi lén |
| tiếng Việt | vie-000 | đi rón rén |
| tiếng Việt | vie-000 | đi vào |
| 𡨸儒 | vie-001 | 𨇍 |
