PanLinx

tiếng Việtvie-000
người thiêu
Universal Networking Languageart-253incinerator(icl>furnace>thing)
Englisheng-000cremator
Englisheng-000incinerator
françaisfra-000incinérateur
tiếng Việtvie-000người hoả táng
tiếng Việtvie-000người đốt rác


PanLex

PanLex-PanLinx