tiếng Việt | vie-000 |
diêm dúa |
English | eng-000 | crisp |
English | eng-000 | feat |
English | eng-000 | smart |
English | eng-000 | spruce |
English | eng-000 | swell |
русский | rus-000 | крикливый |
русский | rus-000 | кричащий |
tiếng Việt | vie-000 | bảnh bao |
tiếng Việt | vie-000 | chói lọi |
tiếng Việt | vie-000 | chói mắt |
tiếng Việt | vie-000 | chải chuốt |
tiếng Việt | vie-000 | gọn gàng |
tiếng Việt | vie-000 | hoa hoét |
tiếng Việt | vie-000 | lòe loẹt |
tiếng Việt | vie-000 | quần là áo lượt |
tiếng Việt | vie-000 | sang |
tiếng Việt | vie-000 | sặc sỡ |