tiếng Việt | vie-000 |
nhăn nheo |
English | eng-000 | crackly |
English | eng-000 | crisp |
English | eng-000 | pursy |
English | eng-000 | weazen |
English | eng-000 | weazened |
English | eng-000 | wizen |
English | eng-000 | wizened |
English | eng-000 | wrinkled |
English | eng-000 | wrinkled up |
English | eng-000 | wrinkly |
français | fra-000 | couvert de rides |
français | fra-000 | flétri |
français | fra-000 | fripé |
français | fra-000 | grigner |
français | fra-000 | grimacer |
français | fra-000 | gripper |
français | fra-000 | ridé |
français | fra-000 | se friper |
français | fra-000 | se gripper |
italiano | ita-000 | grinzoso |
italiano | ita-000 | rugoso |
русский | rus-000 | морщинистый |
русский | rus-000 | сморщенный |
русский | rus-000 | съежиться |
русский | rus-000 | узловатый |
tiếng Việt | vie-000 | co lại |
tiếng Việt | vie-000 | có nếp nhăn |
tiếng Việt | vie-000 | dúm dó |
tiếng Việt | vie-000 | dăn deo |
tiếng Việt | vie-000 | dễ nổ lách tách |
tiếng Việt | vie-000 | gồ ghề |
tiếng Việt | vie-000 | héo hon |
tiếng Việt | vie-000 | khô xác |
tiếng Việt | vie-000 | nhàu |
tiếng Việt | vie-000 | nhàu nát |
tiếng Việt | vie-000 | nhăn |
tiếng Việt | vie-000 | nhăn lại |
tiếng Việt | vie-000 | sần sùi |
tiếng Việt | vie-000 | xù xì |