| tiếng Việt | vie-000 |
| tính mạnh mẽ | |
| English | eng-000 | crispness |
| English | eng-000 | impetuosity |
| English | eng-000 | impetuousness |
| English | eng-000 | intenseness |
| English | eng-000 | manliness |
| English | eng-000 | pithiness |
| English | eng-000 | spiritedness |
| tiếng Việt | vie-000 | tính can đảm |
| tiếng Việt | vie-000 | tính chất đàn ông |
| tiếng Việt | vie-000 | tính dũng cảm |
| tiếng Việt | vie-000 | tính dữ dội |
| tiếng Việt | vie-000 | tính hoạt bát |
| tiếng Việt | vie-000 | tính hùng dũng |
| tiếng Việt | vie-000 | tính hăng say |
| tiếng Việt | vie-000 | tính kiên cường |
| tiếng Việt | vie-000 | tính linh hoạt |
| tiếng Việt | vie-000 | tính mãnh liệt |
| tiếng Việt | vie-000 | tính quả quyết |
| tiếng Việt | vie-000 | tính rắn rỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | tính sinh động |
| tiếng Việt | vie-000 | tính súc tích |
| tiếng Việt | vie-000 | đức tính đàn ông |
