tiếng Việt | vie-000 |
phê phán |
English | eng-000 | critical |
English | eng-000 | criticise |
English | eng-000 | criticize |
English | eng-000 | gloss |
English | eng-000 | review |
français | fra-000 | censurer |
français | fra-000 | critique |
français | fra-000 | critiquer |
italiano | ita-000 | censurare |
italiano | ita-000 | contestare |
italiano | ita-000 | criticare |
italiano | ita-000 | critico |
русский | rus-000 | критика |
русский | rus-000 | критиковать |
русский | rus-000 | критический |
русский | rus-000 | обругать |
русский | rus-000 | осуждать |
русский | rus-000 | осуждение |
русский | rus-000 | отклик |
русский | rus-000 | покритиковать |
русский | rus-000 | порочить |
русский | rus-000 | продергивать |
русский | rus-000 | прорабатывать |
tiếng Việt | vie-000 | : ~и nhận xét |
tiếng Việt | vie-000 | bình luận |
tiếng Việt | vie-000 | bình phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | bắt bẻ |
tiếng Việt | vie-000 | chê bai |
tiếng Việt | vie-000 | chế giễu |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ trích |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | chửi |
tiếng Việt | vie-000 | công kích |
tiếng Việt | vie-000 | cạo |
tiếng Việt | vie-000 | khiển trách |
tiếng Việt | vie-000 | lên án |
tiếng Việt | vie-000 | nhận xét |
tiếng Việt | vie-000 | phê bình |
tiếng Việt | vie-000 | đạp tơi bời |
tiếng Việt | vie-000 | đả kích |
tiếng Việt | vie-000 | đập |
𡨸儒 | vie-001 | 批判 |