tiếng Việt | vie-000 |
bình phẩm |
English | eng-000 | comment on |
English | eng-000 | criticise |
English | eng-000 | criticize |
English | eng-000 | make a judgment on |
français | fra-000 | faire la critique |
bokmål | nob-000 | anmelde |
bokmål | nob-000 | kritiker |
bokmål | nob-000 | kritikk |
bokmål | nob-000 | melde |
русский | rus-000 | отзыв |
русский | rus-000 | отзываться |
русский | rus-000 | отклик |
tiếng Việt | vie-000 | : ~и nhận xét |
tiếng Việt | vie-000 | bình luận |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ trích |
tiếng Việt | vie-000 | lời phê bình |
tiếng Việt | vie-000 | người |
tiếng Việt | vie-000 | phê bình |
tiếng Việt | vie-000 | phê phán |
𡨸儒 | vie-001 | 評品 |