| tiếng Việt | vie-000 |
| lời bình phẩm | |
| English | eng-000 | criticism |
| English | eng-000 | observation |
| bokmål | nob-000 | melding |
| bokmål | nob-000 | replikk |
| tiếng Việt | vie-000 | bình luận |
| tiếng Việt | vie-000 | lời chỉ trích |
| tiếng Việt | vie-000 | lời phê bình |
| tiếng Việt | vie-000 | lời phê phán |
| tiếng Việt | vie-000 | phê bình |
| tiếng Việt | vie-000 | sự |
