tiếng Việt | vie-000 |
báo điềm xấu |
English | eng-000 | croak |
English | eng-000 | ill-omened |
English | eng-000 | ominous |
English | eng-000 | portentous |
italiano | ita-000 | malaugurato |
italiano | ita-000 | nefasto |
tiếng Việt | vie-000 | báo điềm gở |
tiếng Việt | vie-000 | báo điềm gỡ |
tiếng Việt | vie-000 | bất hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | gở |
tiếng Việt | vie-000 | mang điềm xấu |
tiếng Việt | vie-000 | xấu |
tiếng Việt | vie-000 | đáng ngại |