PanLinx

tiếng Việtvie-000
gù lưng
Englisheng-000bow-backed
Englisheng-000crook-backed
Englisheng-000huckle-backed
Englisheng-000hump-backed
Englisheng-000humpbacked
Englisheng-000humped
Englisheng-000hunch-backed
Englisheng-000hunchbacked
françaisfra-000boscot
italianoita-000gobbo
русскийrus-000горбиться
русскийrus-000сгорбленный
русскийrus-000сутулиться
tiếng Việtvie-000cong lưng
tiếng Việtvie-000còng
tiếng Việtvie-000còng lưng
tiếng Việtvie-000có bướu ở lưng
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000khom lưng
tiếng Việtvie-000xo
tiếng Việtvie-000xo vai


PanLex

PanLex-PanLinx