tiếng Việt | vie-000 |
nhom |
U+ | art-254 | 24DF3 |
English | eng-000 | crop |
English | eng-000 | like a lath |
English | eng-000 | like a water |
français | fra-000 | squelettique |
français | fra-000 | très maigre |
tiếng Việt | vie-000 | cụm |
tiếng Việt | vie-000 | loạt |
tiếng Việt | vie-000 | tập |
𡨸儒 | vie-001 | 𤷳 |