tiếng Việt | vie-000 |
hái |
U+ | art-254 | 22CA8 |
U+ | art-254 | 26DEB |
U+ | art-254 | 28A2B |
English | eng-000 | crop |
English | eng-000 | cull |
English | eng-000 | gather |
English | eng-000 | pick |
English | eng-000 | pluck |
English | eng-000 | pull |
français | fra-000 | cueillir |
français | fra-000 | faucille |
français | fra-000 | ramasser |
français | fra-000 | vendanger |
italiano | ita-000 | cogliere |
bokmål | nob-000 | plukke |
русский | rus-000 | коса |
русский | rus-000 | обрывать |
русский | rus-000 | пожинать |
tiếng Việt | vie-000 | bứt |
tiếng Việt | vie-000 | gặt |
tiếng Việt | vie-000 | gặt hái |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡi hái |
tiếng Việt | vie-000 | lượm |
tiếng Việt | vie-000 | ngắt |
tiếng Việt | vie-000 | nhặt |
tiếng Việt | vie-000 | phạng |
tiếng Việt | vie-000 | phồ |
tiếng Việt | vie-000 | rứt |
tiếng Việt | vie-000 | thu hoạch |
tiếng Việt | vie-000 | thu thập |
tiếng Việt | vie-000 | thâu lượm |
𡨸儒 | vie-001 | 噧 |
𡨸儒 | vie-001 | 妎 |
𡨸儒 | vie-001 | 𢲨 |
𡨸儒 | vie-001 | 𦷫 |
𡨸儒 | vie-001 | 𨨫 |
廣東話 | yue-000 | 𦷫 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | hoi2 |