tiếng Việt | vie-000 |
cắt ngắn |
English | eng-000 | crop |
English | eng-000 | cut down |
English | eng-000 | cut short |
English | eng-000 | detruncate |
English | eng-000 | dock |
English | eng-000 | hog |
English | eng-000 | shorten |
français | fra-000 | accourcir |
français | fra-000 | raccourci |
français | fra-000 | raccourcir |
français | fra-000 | ras |
français | fra-000 | tondu |
français | fra-000 | écourter |
italiano | ita-000 | accorciare |
italiano | ita-000 | mozzare |
italiano | ita-000 | raccorciare |
bokmål | nob-000 | stusse |
русский | rus-000 | обрубать |
русский | rus-000 | подрезать |
русский | rus-000 | подрубать |
русский | rus-000 | стриженый |
русский | rus-000 | стрижка |
русский | rus-000 | укорачивать |
русский | rus-000 | урезать |
tiếng Việt | vie-000 | cao trọc |
tiếng Việt | vie-000 | chém |
tiếng Việt | vie-000 | chặn ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | chặt |
tiếng Việt | vie-000 | chặt bớt |
tiếng Việt | vie-000 | chặt cụt |
tiếng Việt | vie-000 | chặt ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | cúp ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | cắt bớt |
tiếng Việt | vie-000 | cắt cụt |
tiếng Việt | vie-000 | cắt tóc |
tiếng Việt | vie-000 | cắt đuôi |
tiếng Việt | vie-000 | húi |
tiếng Việt | vie-000 | hớt |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | mép sách |
tiếng Việt | vie-000 | rút bớt |
tiếng Việt | vie-000 | rút ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | thu ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | thu ngắn lại |
tiếng Việt | vie-000 | tóc |
tiếng Việt | vie-000 | tỉa ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | xén |
tiếng Việt | vie-000 | xén bớt |
tiếng Việt | vie-000 | xén ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | xén ngắt |
tiếng Việt | vie-000 | đuôi |
tiếng Việt | vie-000 | đẵn bớt |
tiếng Việt | vie-000 | đẵn ngắn |