PanLinx

tiếng Việtvie-000
người tá điền
Universal Networking Languageart-253farmer(icl>creator>thing)
Englisheng-000cropper
Englisheng-000farmer
françaisfra-000fermier
русскийrus-000фермер
tiếng Việtvie-000người làm rẽ
tiếng Việtvie-000người lính canh
tiếng Việtvie-000người nông dân
Bahasa Malaysiazsm-000peladang


PanLex

PanLex-PanLinx