| tiếng Việt | vie-000 |
| hình chữ thập | |
| English | eng-000 | cross |
| English | eng-000 | crucial |
| English | eng-000 | cruciate |
| italiano | ita-000 | croce |
| русский | rus-000 | крестообраный |
| tiếng Việt | vie-000 | chéo chữ thập |
| tiếng Việt | vie-000 | dạng thập tự |
| tiếng Việt | vie-000 | dấu chữ thập |
