tiếng Việt | vie-000 |
đi ngang qua |
English | eng-000 | cross |
English | eng-000 | get across |
English | eng-000 | pass |
English | eng-000 | traverse |
bokmål | nob-000 | passere |
bokmål | nob-000 | via |
русский | rus-000 | переезжать |
tiếng Việt | vie-000 | bước qua |
tiếng Việt | vie-000 | nằm vắt ngang |
tiếng Việt | vie-000 | qua |
tiếng Việt | vie-000 | vượt |
tiếng Việt | vie-000 | vượt qua |
tiếng Việt | vie-000 | đi |
tiếng Việt | vie-000 | đi lên |
tiếng Việt | vie-000 | đi qua |