PanLinx

tiếng Việtvie-000
giao nhau
Englisheng-000cross
Englisheng-000crossing
bokmålnob-000avskjære
bokmålnob-000krysse
русскийrus-000пересекаться
русскийrus-000пересечение
русскийrus-000скрещение
русскийrus-000скрещиваться
tiếng Việtvie-000chéo
tiếng Việtvie-000chéo ngang
tiếng Việtvie-000chéo nhau
tiếng Việtvie-000cắt nhau
tiếng Việtvie-000gặp nhau
tiếng Việtvie-000làm tréo nhau
tiếng Việtvie-000tréo nhau
tiếng Việtvie-000tương giao
tiếng Việtvie-000vượt


PanLex

PanLex-PanLinx