tiếng Việt | vie-000 |
khách quan |
Universal Networking Language | art-253 | objective(icl>adj,ant>subjective) |
English | eng-000 | cross-bench |
English | eng-000 | detached |
English | eng-000 | dry |
English | eng-000 | impersonal |
English | eng-000 | objective |
English | eng-000 | unprejudiced |
français | fra-000 | impersonnel |
français | fra-000 | impersonnellement |
français | fra-000 | objectif |
français | fra-000 | objectivement |
français | fra-000 | serein |
français | fra-000 | sereinement |
italiano | ita-000 | impersonale |
italiano | ita-000 | obiettivo |
italiano | ita-000 | oggettivo |
bokmål | nob-000 | objektiv |
bokmål | nob-000 | saklig |
русский | rus-000 | объективность |
русский | rus-000 | объективный |
tiếng Việt | vie-000 | bâng quơ |
tiếng Việt | vie-000 | bình tâm |
tiếng Việt | vie-000 | công bằng |
tiếng Việt | vie-000 | không lệ thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | không thiên kiến |
tiếng Việt | vie-000 | không thiên lệch |
tiếng Việt | vie-000 | không thiên vị |
tiếng Việt | vie-000 | không thành kiến |
tiếng Việt | vie-000 | không tây vị |
tiếng Việt | vie-000 | không tư vị |
tiếng Việt | vie-000 | nói trống |
tiếng Việt | vie-000 | vô tư |
𡨸儒 | vie-001 | 客觀 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | objektif |