tiếng Việt | vie-000 |
sự dồn dập |
English | eng-000 | cross-fire |
English | eng-000 | deluge |
English | eng-000 | shower |
français | fra-000 | affluence |
français | fra-000 | déferlement |
français | fra-000 | presse |
tiếng Việt | vie-000 | sự dồi dào |
tiếng Việt | vie-000 | sự rộ việc |
tiếng Việt | vie-000 | sự tràn ngập |
tiếng Việt | vie-000 | sự tới tấp |
tiếng Việt | vie-000 | sự ồ ạt |