tiếng Việt | vie-000 |
chéo |
U+ | art-254 | 27768 |
U+ | art-254 | 8891 |
普通话 | cmn-000 | 袑 |
國語 | cmn-001 | 袑 |
Hànyǔ | cmn-003 | shào |
English | eng-000 | bias |
English | eng-000 | crisscross |
English | eng-000 | cross |
English | eng-000 | crossed |
English | eng-000 | crossing |
English | eng-000 | crosswise |
English | eng-000 | diagonal |
English | eng-000 | diagonal cloth |
English | eng-000 | oblique |
English | eng-000 | slanting |
English | eng-000 | slantways |
English | eng-000 | slantwise |
français | fra-000 | coin |
français | fra-000 | diagonal |
français | fra-000 | diagonale |
français | fra-000 | en bandoulière |
français | fra-000 | en biais |
français | fra-000 | en écharpe |
français | fra-000 | oblique |
français | fra-000 | obliquement |
français | fra-000 | pli |
italiano | ita-000 | diagonale |
italiano | ita-000 | obliquo |
italiano | ita-000 | sbieco |
bokmål | nob-000 | skrå |
русский | rus-000 | диагональный |
русский | rus-000 | косой |
русский | rus-000 | наискось |
русский | rus-000 | скрещивать |
русский | rus-000 | сплетать |
tiếng Việt | vie-000 | bắt chéo |
tiếng Việt | vie-000 | choàng |
tiếng Việt | vie-000 | chéo chữ thập |
tiếng Việt | vie-000 | chênh chếch |
tiếng Việt | vie-000 | chập |
tiếng Việt | vie-000 | chắp |
tiếng Việt | vie-000 | chếch |
tiếng Việt | vie-000 | giao chéo |
tiếng Việt | vie-000 | giao nhau |
tiếng Việt | vie-000 | giao thoa |
tiếng Việt | vie-000 | hỗ tương |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... chéo nhau |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... giao nhau |
tiếng Việt | vie-000 | lệch |
tiếng Việt | vie-000 | ngang |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêng nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | quàng |
tiếng Việt | vie-000 | vượt |
tiếng Việt | vie-000 | vượt qua |
tiếng Việt | vie-000 | xiên |
tiếng Việt | vie-000 | xiên xiên |
tiếng Việt | vie-000 | xéo |
tiếng Việt | vie-000 | xếch |
𡨸儒 | vie-001 | 袑 |
𡨸儒 | vie-001 | 𧝨 |
廣東話 | yue-000 | 袑 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | siu6 |
广东话 | yue-004 | 袑 |