tiếng Việt | vie-000 |
né |
English | eng-000 | crouch |
English | eng-000 | dodge |
English | eng-000 | elude |
English | eng-000 | evade |
English | eng-000 | fend |
English | eng-000 | fend off |
English | eng-000 | shy |
English | eng-000 | side-step |
français | fra-000 | cabane de branchage |
français | fra-000 | esquiver |
français | fra-000 | faire une esquive |
français | fra-000 | quarter |
français | fra-000 | se garer |
français | fra-000 | s’écarter |
русский | rus-000 | уклоняться |
tiếng Việt | vie-000 | chống đỡ được |
tiếng Việt | vie-000 | cúi mình |
tiếng Việt | vie-000 | gạt được |
tiếng Việt | vie-000 | lảng tránh |
tiếng Việt | vie-000 | nhảy sang một bên |
tiếng Việt | vie-000 | né tránh |
tiếng Việt | vie-000 | núp |
tiếng Việt | vie-000 | tránh |
tiếng Việt | vie-000 | tránh sang bên |