PanLinx

tiếng Việtvie-000
núp
U+art-254259E9
Englisheng-000crouch
Englisheng-000lurk
Englisheng-000shelter
Englisheng-000take cover
Englisheng-000take shelter
françaisfra-000se cacher
françaisfra-000se défiler
françaisfra-000se planquer
françaisfra-000se retrancher
françaisfra-000se tapir
françaisfra-000s’abriter
françaisfra-000tapi
русскийrus-000запираться
русскийrus-000засесть
русскийrus-000затаиться
русскийrus-000приютиться
русскийrus-000прятаться
русскийrus-000скрываться
русскийrus-000укрываться
tiếng Việtvie-000bám trụ
tiếng Việtvie-000cúi mình
tiếng Việtvie-000cố thủ
tiếng Việtvie-000giấu mình
tiếng Việtvie-000lẩn
tiếng Việtvie-000lẩn mặt
tiếng Việtvie-000lẩn trốn
tiếng Việtvie-000lủi
tiếng Việtvie-000náu mình
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000nấp
tiếng Việtvie-000tránh
tiếng Việtvie-000trốn
tiếng Việtvie-000trốn tránh
tiếng Việtvie-000đụt
tiếng Việtvie-000ẩn
tiếng Việtvie-000ẩn giấu
tiếng Việtvie-000ẩn náu
tiếng Việtvie-000ẩn núp
tiếng Việtvie-000ẩn nấp
tiếng Việtvie-000ẩn tránh
tiếng Việtvie-000ẩn trốn
tiếng Việtvie-000ẩn ấp
𡨸儒vie-001𥧩


PanLex

PanLex-PanLinx