| tiếng Việt | vie-000 |
| xúm lại | |
| English | eng-000 | crowd |
| English | eng-000 | throng |
| English | eng-000 | troop |
| italiano | ita-000 | affollarsi |
| italiano | ita-000 | ammucchiarsi |
| русский | rus-000 | группироваться |
| русский | rus-000 | группировка |
| русский | rus-000 | набегать |
| русский | rus-000 | наваливать |
| русский | rus-000 | слетаться |
| русский | rus-000 | стесниться |
| русский | rus-000 | толпиться |
| tiếng Việt | vie-000 | bâu lại |
| tiếng Việt | vie-000 | chen chúc |
| tiếng Việt | vie-000 | chen chúc nhau |
| tiếng Việt | vie-000 | họp lại |
| tiếng Việt | vie-000 | kéo đến chật ních |
| tiếng Việt | vie-000 | lũ lượt kéo đến |
| tiếng Việt | vie-000 | nhóm lại |
| tiếng Việt | vie-000 | túm tụm lại |
| tiếng Việt | vie-000 | tập hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | tập hợp lại |
| tiếng Việt | vie-000 | tụ họp |
| tiếng Việt | vie-000 | tụ họp thật đông |
| tiếng Việt | vie-000 | tụ tập |
| tiếng Việt | vie-000 | tụ tập lại |
| tiếng Việt | vie-000 | xúm quanh |
| tiếng Việt | vie-000 | đổ xô đến |
