tiếng Việt | vie-000 |
len vào |
English | eng-000 | crowd |
français | fra-000 | se faufiler |
русский | rus-000 | втираться |
русский | rus-000 | втискиваться |
русский | rus-000 | забираться |
русский | rus-000 | замешиваться |
русский | rus-000 | протискиваться |
tiếng Việt | vie-000 | bò vào |
tiếng Việt | vie-000 | chen qua |
tiếng Việt | vie-000 | chen vào |
tiếng Việt | vie-000 | chui vào |
tiếng Việt | vie-000 | len qua |
tiếng Việt | vie-000 | luồn vào |
tiếng Việt | vie-000 | lách qua |
tiếng Việt | vie-000 | lách vào |
tiếng Việt | vie-000 | lọt vào |
tiếng Việt | vie-000 | lỏn vào |
tiếng Việt | vie-000 | xen vào |