tiếng Việt | vie-000 |
chen vào |
English | eng-000 | crowd |
English | eng-000 | wedge |
bokmål | nob-000 | trenge |
русский | rus-000 | ввязываться |
русский | rus-000 | вклиниваться |
русский | rus-000 | вмешиваться |
русский | rus-000 | втираться |
русский | rus-000 | втискиваться |
русский | rus-000 | замешиваться |
русский | rus-000 | протискиваться |
tiếng Việt | vie-000 | can dự |
tiếng Việt | vie-000 | can thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | can thiệp vào |
tiếng Việt | vie-000 | chen qua |
tiếng Việt | vie-000 | chui vào |
tiếng Việt | vie-000 | chõ vào |
tiếng Việt | vie-000 | cắm sâu vào |
tiếng Việt | vie-000 | dấn vào |
tiếng Việt | vie-000 | len |
tiếng Việt | vie-000 | len qua |
tiếng Việt | vie-000 | len vào |
tiếng Việt | vie-000 | luồn vào |
tiếng Việt | vie-000 | lách qua |
tiếng Việt | vie-000 | lách vào |
tiếng Việt | vie-000 | lấn |
tiếng Việt | vie-000 | lọt vào |
tiếng Việt | vie-000 | nhúng tay vào |
tiếng Việt | vie-000 | nêm vào |
tiếng Việt | vie-000 | xen vào |
tiếng Việt | vie-000 | đóng vào |