tiếng Việt | vie-000 |
ngôi vua |
English | eng-000 | crown |
English | eng-000 | sultanate |
English | eng-000 | the throne |
English | eng-000 | throne |
français | fra-000 | couronne |
français | fra-000 | diadème |
français | fra-000 | royauté |
français | fra-000 | trône |
italiano | ita-000 | trono |
bokmål | nob-000 | krone |
русский | rus-000 | престол |
русский | rus-000 | трон |
tiếng Việt | vie-000 | mũ miện |
tiếng Việt | vie-000 | ngai |
tiếng Việt | vie-000 | ngai vàng |
tiếng Việt | vie-000 | ngôi |
tiếng Việt | vie-000 | ngôi báu |
tiếng Việt | vie-000 | ngôi trời |
tiếng Việt | vie-000 | nhà vua |
tiếng Việt | vie-000 | vua |
tiếng Việt | vie-000 | vương vị |
tiếng Việt | vie-000 | đế vị |