| tiếng Việt | vie-000 |
| đỉnh đầu | |
| English | eng-000 | crown |
| English | eng-000 | sincipital |
| English | eng-000 | sinciput |
| English | eng-000 | vertex |
| English | eng-000 | vertical |
| English | eng-000 | vertices |
| français | fra-000 | sinciput |
| français | fra-000 | vertex |
| русский | rus-000 | маковка |
| русский | rus-000 | макушка |
| tiếng Việt | vie-000 | khoáy |
| tiếng Việt | vie-000 | xoáy đỉnh |
| tiếng Việt | vie-000 | đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | ở đỉnh đầu |
