PanLinx

tiếng Việtvie-000
ban thưởng
Englisheng-000bestow a reward on
Englisheng-000crown
Englisheng-000grant a reward to
Englisheng-000reward
françaisfra-000gratifier d’une récompense
françaisfra-000récompenser
русскийrus-000вознаграждать
русскийrus-000вознаграждение
русскийrus-000даровать
русскийrus-000жаловать
русскийrus-000награждать
русскийrus-000награждение
русскийrus-000отличать
русскийrus-000удостаивать
tiếng Việtvie-000ban
tiếng Việtvie-000ban cấp
tiếng Việtvie-000ban tặng
tiếng Việtvie-000khen thưởng
tiếng Việtvie-000mang vinh dự cho
tiếng Việtvie-000phong
tiếng Việtvie-000phong tặng
tiếng Việtvie-000thưởng
tiếng Việtvie-000tặng
tiếng Việtvie-000tặng thưởng
𡨸儒vie-001頒賞


PanLex

PanLex-PanLinx