tiếng Việt | vie-000 |
còn xanh |
English | eng-000 | crude |
English | eng-000 | unripe |
English | eng-000 | unseasoned |
italiano | ita-000 | acerbo |
italiano | ita-000 | immaturo |
bokmål | nob-000 | umoden |
русский | rus-000 | незрелый |
русский | rus-000 | неспелый |
tiếng Việt | vie-000 | chát |
tiếng Việt | vie-000 | chưa chín |
tiếng Việt | vie-000 | chưa khô |
tiếng Việt | vie-000 | còn chua |
tiếng Việt | vie-000 | còn non |
tiếng Việt | vie-000 | còn tưi |