| tiếng Việt | vie-000 |
| tàn nhẫn | |
| Universal Networking Language | art-253 | merciless(icl>adj,ant>merciful) |
| Universal Networking Language | art-253 | ruthless(icl>adj,equ>pitiless) |
| English | eng-000 | brutally |
| English | eng-000 | callously |
| English | eng-000 | cruel |
| English | eng-000 | cruelly |
| English | eng-000 | dispiteous |
| English | eng-000 | grim |
| English | eng-000 | harsh |
| English | eng-000 | heartless |
| English | eng-000 | impiteous |
| English | eng-000 | merciless |
| English | eng-000 | pitiless |
| English | eng-000 | relentless |
| English | eng-000 | remorseless |
| English | eng-000 | ruthless |
| English | eng-000 | truculent |
| English | eng-000 | unfeeling |
| English | eng-000 | unkind |
| English | eng-000 | unpitying |
| English | eng-000 | unrelenting |
| français | fra-000 | brutal |
| français | fra-000 | brutalement |
| français | fra-000 | cruel |
| français | fra-000 | cruellement |
| français | fra-000 | dur |
| français | fra-000 | impitoyable |
| français | fra-000 | impitoyablement |
| français | fra-000 | inclément |
| italiano | ita-000 | brutale |
| italiano | ita-000 | disumano |
| italiano | ita-000 | impietoso |
| italiano | ita-000 | spietato |
| bokmål | nob-000 | fryktelig |
| bokmål | nob-000 | grusom |
| bokmål | nob-000 | grusomhet |
| bokmål | nob-000 | hensynslaus |
| bokmål | nob-000 | hensynsløs |
| bokmål | nob-000 | ubarmhjertig |
| bokmål | nob-000 | umenneskelig |
| русский | rus-000 | бездушие |
| русский | rus-000 | бездушный |
| русский | rus-000 | безжалостно |
| русский | rus-000 | безжалостный |
| русский | rus-000 | беспощадный |
| русский | rus-000 | бессердечный |
| русский | rus-000 | бесчеловечный |
| русский | rus-000 | бесчувственный |
| русский | rus-000 | жестокость |
| русский | rus-000 | злодейский |
| русский | rus-000 | злодейство |
| русский | rus-000 | изуверский |
| русский | rus-000 | инквизиторский |
| русский | rus-000 | нещадно |
| русский | rus-000 | нещадный |
| русский | rus-000 | ожесточенность |
| русский | rus-000 | ожесточенный |
| español | spa-000 | cruel |
| tiếng Việt | vie-000 | bất nhân |
| tiếng Việt | vie-000 | cay nghiệt |
| tiếng Việt | vie-000 | dã man |
| tiếng Việt | vie-000 | dữ |
| tiếng Việt | vie-000 | dữ dội |
| tiếng Việt | vie-000 | dữ tợn |
| tiếng Việt | vie-000 | gay gắt |
| tiếng Việt | vie-000 | gay gắt dữ dội |
| tiếng Việt | vie-000 | gắt gao |
| tiếng Việt | vie-000 | hung bạo |
| tiếng Việt | vie-000 | hung dữ |
| tiếng Việt | vie-000 | hung hãn |
| tiếng Việt | vie-000 | hung tợn |
| tiếng Việt | vie-000 | hung ác |
| tiếng Việt | vie-000 | hắc |
| tiếng Việt | vie-000 | khe khắt |
| tiếng Việt | vie-000 | không cảm động |
| tiếng Việt | vie-000 | không thưng xót |
| tiếng Việt | vie-000 | không thương tiếc |
| tiếng Việt | vie-000 | không thương xót |
| tiếng Việt | vie-000 | không xót thương |
| tiếng Việt | vie-000 | không động lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | khắc nghiệt |
| tiếng Việt | vie-000 | nghiệp ngã |
| tiếng Việt | vie-000 | nhẫm tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | nhẫn tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ác |
| tiếng Việt | vie-000 | thẳng tay |
| tiếng Việt | vie-000 | tàn bạo |
| tiếng Việt | vie-000 | tàn ác |
| tiếng Việt | vie-000 | vô nhân đạo |
| tiếng Việt | vie-000 | vô tình |
| tiếng Việt | vie-000 | xẵng |
| tiếng Việt | vie-000 | ác |
| tiếng Việt | vie-000 | ác nghiệt |
| tiếng Việt | vie-000 | độc ác |
| 𡨸儒 | vie-001 | 殘忍 |
