| tiếng Việt | vie-000 |
| sự tàn nhẫn | |
| English | eng-000 | cruelty |
| English | eng-000 | pitilessness |
| français | fra-000 | dureté |
| italiano | ita-000 | asprezza |
| italiano | ita-000 | crudeltà |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hung ác |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nghiệp ngã |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nhẫn tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tàn bạo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tàn ác |
| tiếng Việt | vie-000 | sự xẵng |
| tiếng Việt | vie-000 | tính dữ dội |
| tiếng Việt | vie-000 | tính tàn nhẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | tính ác nghiệt |
| tiếng Việt | vie-000 | tính độc ác |
