PanLinx

tiếng Việtvie-000
đổ nát
Englisheng-000be in ruin
Englisheng-000collapse
Englisheng-000crumble
Englisheng-000decay
Englisheng-000decrepit
Englisheng-000desolate
Englisheng-000dilapidated
Englisheng-000fall to pieces
Englisheng-000moulder
Englisheng-000ramshackle
Englisheng-000ruinous
françaisfra-000crouler
françaisfra-000délabré
françaisfra-000ruineux
françaisfra-000ruiné
françaisfra-000tomber en ruine
italianoita-000diroccato
italianoita-000rovinare
bokmålnob-000forfalle
bokmålnob-000ruin
русскийrus-000обветшалый
русскийrus-000полуразрушенный
русскийrus-000развал
русскийrus-000разваливаться
русскийrus-000разгром
русскийrus-000разорение
русскийrus-000разоренный
tiếng Việtvie-000bị tàn phá
tiếng Việtvie-000bở
tiếng Việtvie-000cũ kỹ
tiếng Việtvie-000hoang tàn
tiếng Việtvie-000hư hỏng
tiếng Việtvie-000hư nát
tiếng Việtvie-000hủy hoại
tiếng Việtvie-000long tay gãy ngõng
tiếng Việtvie-000mục nát
tiếng Việtvie-000nát vụn ra
tiếng Việtvie-000rách nát
tiếng Việtvie-000suy sụp
tiếng Việtvie-000sập đổ
tiếng Việtvie-000sụp đổ
tiếng Việtvie-000sự điêu tàn
tiếng Việtvie-000tan hoang
tiếng Việtvie-000tàn phá
tiếng Việtvie-000tả tơi
tiếng Việtvie-000vỡ tan tành
tiếng Việtvie-000vỡ vụn
tiếng Việtvie-000xiêu vẹo
tiếng Việtvie-000xác xơ
tiếng Việtvie-000xơ xác
tiếng Việtvie-000điêu tàn
tiếng Việtvie-000đổ sập xuống
tiếng Việtvie-000ọp ẹp


PanLex

PanLex-PanLinx