tiếng Việt | vie-000 |
sự nghiền |
English | eng-000 | crunch |
English | eng-000 | grind |
English | eng-000 | milling |
English | eng-000 | trituration |
français | fra-000 | bocardage |
français | fra-000 | broyage |
français | fra-000 | concassage |
français | fra-000 | mastication |
français | fra-000 | moulinage |
français | fra-000 | trituration |
italiano | ita-000 | pesto |
tiếng Việt | vie-000 | sự cán |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhai gặm |
tiếng Việt | vie-000 | sự tán |
tiếng Việt | vie-000 | sự tán nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự xay |
tiếng Việt | vie-000 | sự đập nhỏ |