tiếng Việt | vie-000 |
làm tan nát |
English | eng-000 | crushing |
English | eng-000 | dash |
English | eng-000 | lacerate |
italiano | ita-000 | dilaniare |
русский | rus-000 | раздирать |
русский | rus-000 | сокрушительный |
tiếng Việt | vie-000 | chia xé |
tiếng Việt | vie-000 | chí mạng |
tiếng Việt | vie-000 | chí tử |
tiếng Việt | vie-000 | giày vò |
tiếng Việt | vie-000 | làm liểng xiểng |
tiếng Việt | vie-000 | làm não lòng |
tiếng Việt | vie-000 | làm phân hóa |
tiếng Việt | vie-000 | làm tiêu diệt |
tiếng Việt | vie-000 | làm đau |
tiếng Việt | vie-000 | làm đau lòng |
tiếng Việt | vie-000 | làm đứt ruột |
tiếng Việt | vie-000 | trí mạng |
tiếng Việt | vie-000 | xé nát |
tiếng Việt | vie-000 | đập vỡ |