PanLinx

tiếng Việtvie-000
có vỏ cứng
Englisheng-000crusted
Englisheng-000crusty
Englisheng-000hardshell
Englisheng-000loricate
Englisheng-000testaceous
tiếng Việtvie-000có mai
tiếng Việtvie-000có mai cứng


PanLex

PanLex-PanLinx