| tiếng Việt | vie-000 |
| cổ lỗ | |
| English | eng-000 | crusted |
| English | eng-000 | fossil |
| English | eng-000 | superannuated |
| français | fra-000 | suranné |
| français | fra-000 | vieillot |
| italiano | ita-000 | antiquato |
| русский | rus-000 | первобытный |
| tiếng Việt | vie-000 | cũ kỹ |
| tiếng Việt | vie-000 | cố chấp |
| tiếng Việt | vie-000 | cổ hủ |
| tiếng Việt | vie-000 | cổ sơ |
| tiếng Việt | vie-000 | cổ xưa |
| tiếng Việt | vie-000 | hủ lậu |
| tiếng Việt | vie-000 | lỗi thời |
| tiếng Việt | vie-000 | quá cũ kỹ |
| tiếng Việt | vie-000 | quá già nua |
| tiếng Việt | vie-000 | thâm căn cố đế |
| tiếng Việt | vie-000 | thô sơ |
| tiếng Việt | vie-000 | thô thiển |
| 𡨸儒 | vie-001 | 古魯 |
