PanLinx

tiếng Việtvie-000
cố chấp
Englisheng-000crusted
Englisheng-000hide-bound
Englisheng-000intolerant
Englisheng-000persist
Englisheng-000persistent
Englisheng-000pertaincious
Englisheng-000self-opinionated
Englisheng-000self-opinioned
Englisheng-000stubborn
Englisheng-000tough
françaisfra-000aheurter
françaisfra-000exclusif
françaisfra-000intolérant
françaisfra-000intraitable
françaisfra-000intransigeant
françaisfra-000systématique
italianoita-000impuntarsi
italianoita-000intollerante
italianoita-000irrigidirsi
italianoita-000ostinarsi
bokmålnob-000intoleranse
bokmålnob-000uforsonlig
русскийrus-000неподатливый
русскийrus-000нетерпимый
русскийrus-000неуступчивый
русскийrus-000педантизм
русскийrus-000педантичность
русскийrus-000педантичный
tiếng Việtvie-000bướng bỉnh
tiếng Việtvie-000chấp nhất
tiếng Việtvie-000cầu kỳ
tiếng Việtvie-000cổ lỗ
tiếng Việtvie-000cổ xưa
tiếng Việtvie-000cứng nhắc
tiếng Việtvie-000cứng đầu cứng cổ
tiếng Việtvie-000dai dẳng
tiếng Việtvie-000gan lì
tiếng Việtvie-000hẹp lượng
tiếng Việtvie-000khó chơi
tiếng Việtvie-000không bao dung
tiếng Việtvie-000không chịu ai
tiếng Việtvie-000không chịu nghe ai
tiếng Việtvie-000không dung thứ
tiếng Việtvie-000không khoan dung
tiếng Việtvie-000không nhân nhượng
tiếng Việtvie-000khăng khăng
tiếng Việtvie-000khăng khăng một mực
tiếng Việtvie-000khư khư
tiếng Việtvie-000ngang bướng
tiếng Việtvie-000ngang ngạnh
tiếng Việtvie-000ngoan cố
tiếng Việtvie-000sự
tiếng Việtvie-000thâm căn cố đế
tiếng Việtvie-000thông thái rởm
tiếng Việtvie-000thủ cựu
tiếng Việtvie-000tính không khoan dung
tiếng Việtvie-000ương ngạnh
𡨸儒vie-001固執


PanLex

PanLex-PanLinx