PanLinx
tiếng Việt
vie-000
tính càu nhàu
English
eng-000
crustiness
English
eng-000
ill temper
English
eng-000
ill-temperedness
tiếng Việt
vie-000
tính cáu bẳn
tiếng Việt
vie-000
tính gắt gỏng
PanLex