tiếng Việt | vie-000 |
tinh thể học |
Universal Networking Language | art-253 | crystallography(icl>physics>thing) |
English | eng-000 | crystallography |
français | fra-000 | cristallographie |
русский | rus-000 | кристаллография |
tiếng Việt | vie-000 | kết tinh học |
tiếng Việt | vie-000 | môn tinh thể |