PanLinx

tiếng Việtvie-000
hình lược
Universal Networking Languageart-253pectinate(icl>adj)
Englisheng-000ctenoid
Englisheng-000pectinate
Englisheng-000pectinated
françaisfra-000pectine
françaisfra-000pectiné
русскийrus-000гребенчатый
tiếng Việtvie-000dạng lược


PanLex

PanLex-PanLinx