tiếng Việt | vie-000 |
hình khối |
English | eng-000 | cube |
English | eng-000 | cubic |
français | fra-000 | solide |
italiano | ita-000 | solido |
русский | rus-000 | кубический |
tiếng Việt | vie-000 | cubic |
tiếng Việt | vie-000 | hình lập phương |
tiếng Việt | vie-000 | khối |
tiếng Việt | vie-000 | lũy thừa bậc ba |
tiếng Việt | vie-000 | lập phương |
tiếng Việt | vie-000 | lập thể |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc hình lập phương |