PanLinx

tiếng Việtvie-000
chàng ngốc
Englisheng-000cuckoo
Englisheng-000cudden
Englisheng-000gaby
Englisheng-000jackass
Englisheng-000noddy
Englisheng-000simple simon
françaisfra-000jocrisse
françaisfra-000serin
tiếng Việtvie-000người khờ dại
tiếng Việtvie-000người ngu đần
tiếng Việtvie-000người ngớ ngẩn


PanLex

PanLex-PanLinx