| tiếng Việt | vie-000 |
| ôm ấp | |
| English | eng-000 | cuddle |
| English | eng-000 | embrace |
| English | eng-000 | hug |
| English | eng-000 | necessity |
| English | eng-000 | nurse |
| English | eng-000 | nurture |
| English | eng-000 | snuggle |
| français | fra-000 | caresser |
| français | fra-000 | nourrir |
| italiano | ita-000 | accarezzare |
| italiano | ita-000 | inseguire |
| bokmål | nob-000 | kline |
| русский | rus-000 | вынашивать |
| русский | rus-000 | лелеять |
| русский | rus-000 | питать |
| русский | rus-000 | пригревать |
| tiếng Việt | vie-000 | bám chặt |
| tiếng Việt | vie-000 | cảm nhận |
| tiếng Việt | vie-000 | hoài bảo |
| tiếng Việt | vie-000 | nuôi |
| tiếng Việt | vie-000 | nâng niu |
| tiếng Việt | vie-000 | thai nghén |
| tiếng Việt | vie-000 | vuốt ve |
| tiếng Việt | vie-000 | âu yếm |
| tiếng Việt | vie-000 | ôm |
| tiếng Việt | vie-000 | ôm cổ |
| tiếng Việt | vie-000 | ưa thích |
| tiếng Việt | vie-000 | ấp ủ |
