PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự ra hiệu
Englisheng-000cue
Englisheng-000nod
Englisheng-000signification
italianoita-000cenno
tiếng Việtvie-000cái gật đầu
tiếng Việtvie-000cái vẫy tay
tiếng Việtvie-000hiệu
tiếng Việtvie-000lời nói bóng
tiếng Việtvie-000lời ám chỉ
tiếng Việtvie-000sự cúi đầu
tiếng Việtvie-000sự gợi ý
tiếng Việtvie-000sự ra lệnh
tiếng Việtvie-000ám hiệu


PanLex

PanLex-PanLinx